| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/05 11:00 |
6 FT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Nippon Sport Science University (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
0.83 0.97 |
1.31 7.30 4.60 |
|
| 13/05 11:00 |
6 FT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Cerezo Osaka Sakai (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 2.5 u |
0.87 0.91 |
1.86 3.65 3.25 |
|
| 12/05 12:00 |
6 FT |
Nữ Urawa Reds Nữ Inac Kobe (Hòa) |
2 4 |
0 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.10 3.30 3.10 |
| 12/05 11:00 |
6 FT |
Nữ Kanagawa University Nữ Nagano Parceiro (Hòa) |
5 0 |
u |
4.15 1.65 3.75 |
|||
| 12/05 10:00 |
6 FT |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Beleza (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.16 0.66 |
2.5 u |
0.58 1.32 |
4.95 1.52 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá