| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 11:00 |
13 FT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] Nữ Vegalta Sendai[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.03 0.75 |
2-2.5 u |
0.87 0.87 |
2.70 2.30 3.25 |
| 30/09 13:00 |
13 FT |
Nữ Nagano Parceiro[4] Nữ Kanagawa University[6] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 0.95 0.81 |
2.75 u |
0.96 0.80 |
2.40 2.45 3.50 |
| 30/09 11:00 |
13 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ JEF United Ichihara[5] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.75 1.03 |
2.5 u |
0.80 0.96 |
1.41 6.25 4.00 |
| 29/09 11:00 |
13 FT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Urawa Reds[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.78 0.99 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
1.80 3.75 3.50 |
| 29/09 11:00 |
13 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ Albirex Niigata[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.04 0.75 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
3.05 2.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá