| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/10 11:00 |
14 FT |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Inac Kobe[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.99 0.78 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
3.30 1.95 3.45 |
| 08/10 11:00 |
14 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
0 4 |
2.25 |
0.95 0.81 |
3.5 u |
0.81 0.95 |
12.50 1.10 7.40 |
| 07/10 10:00 |
14 FT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Vegalta Sendai[8] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.66 4.33 3.50 |
| 06/10 11:00 |
14 FT |
Nữ Kanagawa University Nữ Cerezo Osaka Sakai (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 06/10 11:00 |
14 FT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Urawa Reds (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá