| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/03 12:30 |
1 FT |
Nữ As Harima Albion[11] Viamaterras Miyazaki Womens[1] (Hòa) |
2 0 |
2 |
0.90 0.90 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
9.00 1.20 6.00 |
| 16/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[7] Ngu Nagoya Womens[3] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.88 2.10 3.40 |
| 16/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Speranza Osaka[10] Nữ Iga Kunoichi[5] (Hòa) |
1 2 |
0.75 |
0.90 0.90 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
4.00 1.67 3.75 |
| 16/03 10:00 |
1 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens[8] Nữ Nippon Sport Science University[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.50 3.20 |
| 15/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Yunogo Belle Nữ Setagaya Sfida (Hòa) |
1 3 |
1.25 |
0.80 1.00 |
3 u |
1.00 0.80 |
5.50 1.44 4.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá