| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 21:00 |
9 FT |
Pakhtakor Tashkent Neftchi Fargona (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 16/05 20:30 |
9 FT |
Buxoro Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 16/05 19:30 |
9 FT |
Dinamo Samarkand Sogdiana Jizak (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 16/05 19:00 |
9 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Shurtan Guzor (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 16/05 18:40 |
9 FT |
Andijon[15] Navbahor Namangan[10] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 15/05 21:00 |
9 FT |
Nasaf Qarshi[2] Metallurg Bekobod[13] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 0.68 0.98 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
|
| 15/05 20:30 |
9 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[7] Mashal Muborak[6] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.58 1.13 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
|
| 14/05 21:00 |
9 FT |
OTMK Olmaliq[3] Lokomotiv Tashkent[4] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.99 0.68 |
2.5 u |
0.86 0.81 |
2.90 1.80 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá