| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/03 19:00 |
1 FT |
Qizilqum Zarafshon Sogdiana Jizak (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 14/03 18:10 |
1 FT |
Navbahor Namangan[7] Mashal Muborak[5] (Hòa) |
0 2 |
1.25 | 3 u |
|
||
| 14/03 18:00 |
1 FT |
Dinamo Samarkand Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 14/03 17:00 |
1 FT |
Neftchi Fargona[8] Shurtan Guzor[UZB D2-3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.78 0.99 |
2-2.5 u |
0.89 0.83 |
1.75 3.05 3.30 |
| 12/03 20:30 |
1 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Buxoro[12] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.91 0.79 |
3-3.5 u |
0.95 0.75 |
1.18 7.50 5.50 |
| 12/03 20:00 |
1 FT |
Nasaf Qarshi[3] Andijon[14] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.86 0.74 |
3-3.5 u |
0.85 0.85 |
1.12 9.00 6.00 |
| 12/03 17:00 |
1 FT |
Metallurg Bekobod[9] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
1.71 0.28 |
3-3.5 u |
0.70 0.90 |
6.40 1.22 4.40 |
| 12/03 16:00 |
1 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] OTMK Olmaliq[6] (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 | 0.81 0.80 |
3-3.5 u |
0.84 0.83 |
1.19 7.80 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá