| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/11 16:00 |
30 FT |
Navbahor Namangan Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
2 3 |
1 |
2.5-3 u |
|
||
| 21/11 16:00 |
30 FT |
Pakhtakor Tashkent Andijon (Hòa) |
6 0 |
2 | 2.5-3 u |
|
||
| 20/11 16:00 |
30 FT |
Dinamo Samarkand[15] OTMK Olmaliq[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 20/11 16:00 |
30 FT |
Mashal Muborak[8] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/11 16:00 |
30 FT |
Metallurg Bekobod[10] Shurtan Guzor[11] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/11 16:00 |
30 FT |
Neftchi Fargona[5] Qizilqum Zarafshon[9] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.73 1.07 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
1.30 6.40 4.40 |
| 20/11 16:00 |
30 FT |
Sogdiana Jizak[14] Buxoro[16] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 19/11 16:00 |
30 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá