| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/06 21:00 |
14 FT |
Kuruvchi Bunyodkor OTMK Olmaliq (Hòa) |
1 0 |
1 | 2.5-3 u |
|
||
| 27/06 20:15 |
14 FT |
Metallurg Bekobod Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
4 2 |
1 | 2.5-3 u |
|
||
| 26/06 21:30 |
14 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.73 0.97 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
1.57 5.25 3.50 |
| 26/06 21:00 |
14 FT |
Sogdiana Jizak[15] Kuruvchi Kokand Qoqon[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.69 1.12 |
2.5 u |
0.75 1.01 |
1.66 4.60 3.35 |
| 26/06 21:00 |
14 FT |
Neftchi Fargona[3] Buxoro[16] (Hòa) |
1 0 |
2-2.5 | 1.10 0.80 |
3-3.5 u |
0.95 0.85 |
1.10 17.00 7.00 |
| 26/06 20:30 |
14 FT |
Mashal Muborak[9] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
1.75 0.37 |
2.5-3 u |
0.71 1.06 |
6.90 1.30 4.20 |
| 26/06 20:30 |
14 FT |
Dinamo Samarkand[14] Andijon[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.54 1.35 |
2-2.5 u |
0.84 0.92 |
1.66 5.00 3.15 |
| 26/06 20:00 |
14 FT |
Navbahor Namangan[11] Shurtan Guzor[10] (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 0.21 2.43 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
1.35 6.80 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá