| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/04 19:00 |
5 FT |
Neftchi Fargona Mashal Muborak (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.65 1.00 |
2 u |
0.88 0.77 |
2.00 3.15 3.00 |
| 18/04 19:00 |
5 FT |
Sogdiana Jizak Metallurg Bekobod (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.60 1.11 |
2-2.5 u |
0.82 0.85 |
|
| 18/04 18:00 |
5 FT |
Andijon Buxoro (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.51 1.41 |
2 u |
1.10 0.72 |
2.30 2.75 2.80 |
| 18/04 17:00 |
5 FT |
OTMK Olmaliq Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 17/04 21:00 |
5 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Navbahor Namangan[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.43 1.34 |
2-2.5 u |
0.79 0.88 |
|
| 16/04 20:30 |
5 FT |
Nasaf Qarshi[3] Qizilqum Zarafshon[10] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.81 0.80 |
2.5-3 u |
0.80 0.80 |
1.20 6.00 5.00 |
| 16/04 20:30 |
5 FT |
Pakhtakor Tashkent[9] Shurtan Guzor[8] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.80 0.80 |
3-3.5 u |
0.80 0.80 |
1.15 6.70 5.50 |
| 16/04 18:00 |
5 FT |
Dinamo Samarkand[12] Lokomotiv Tashkent[5] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.99 0.71 |
2.5-3 u |
0.80 0.80 |
4.72 1.35 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá