| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 19:00 |
28 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Andijon[13] (Hòa) |
4 0 |
1.5-2 | 1.00 0.76 |
2.5-3 u |
0.78 0.98 |
1.22 6.70 4.30 |
| 31/10 18:00 |
28 FT |
Mashal Muborak Pakhtakor Tashkent (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 31/10 17:00 |
28 FT |
Dinamo Samarkand[15] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.76 0.85 |
2.5 u |
0.71 0.90 |
3.60 1.60 3.35 |
| 30/10 18:00 |
28 FT |
Navbahor Namangan[8] Qizilqum Zarafshon[9] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 30/10 18:00 |
28 FT |
Neftchi Fargona[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 30/10 18:00 |
28 FT |
Sogdiana Jizak[15] OTMK Olmaliq[6] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/10 18:00 |
28 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Shurtan Guzor[11] (Hòa) |
4 1 |
u |
1.04 15.00 8.50 |
|||
| 30/10 17:00 |
28 FT |
Metallurg Bekobod[10] Buxoro[16] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá