| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/10 19:30 |
24 FT |
Qizilqum Zarafshon[8] Buxoro[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.76 1.09 |
2-2.5 u |
1.04 0.80 |
|
| 01/10 19:00 |
24 FT |
Sogdiana Jizak[13] Dinamo Samarkand[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.60 1.35 |
2.5-3 u |
0.81 0.95 |
1.85 2.85 3.20 |
| 01/10 18:30 |
24 FT |
Shurtan Guzor[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 01/10 18:00 |
24 FT |
Navbahor Namangan[11] Andijon[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.80 0.80 |
2.5-3 u |
0.78 0.82 |
1.60 3.35 3.60 |
| 30/09 19:00 |
24 FT |
Neftchi Fargona[5] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 |
0.92 0.78 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
4.80 1.60 3.50 |
| 30/09 18:30 |
24 FT |
Mashal Muborak Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 30/09 18:00 |
24 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] OTMK Olmaliq[6] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.67 1.09 |
2.5 u |
0.53 1.40 |
1.20 10.50 5.25 |
| 30/09 18:00 |
24 FT |
Metallurg Bekobod Nasaf Qarshi (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá