| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/11 16:00 |
29 FT |
Buxoro[16] Neftchi Fargona[5] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 05/11 16:00 |
29 FT |
Andijon[13] Dinamo Samarkand[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.81 0.80 |
3-3.5 u |
0.95 0.65 |
|
| 05/11 16:00 |
29 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Sogdiana Jizak[15] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
2.5-3 u |
0.60 1.00 |
|
|
| 05/11 16:00 |
29 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Metallurg Bekobod[10] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 05/11 16:00 |
29 FT |
Shurtan Guzor[12] Navbahor Namangan[7] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 04/11 16:00 |
29 FT |
Nasaf Qarshi[3] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.96 0.65 |
2.5-3 u |
0.80 0.80 |
3.30 1.65 3.40 |
| 04/11 16:00 |
29 FT |
OTMK Olmaliq[6] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 04/11 16:00 |
29 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Mashal Muborak[8] (Hòa) |
1 0 |
2-2.5 | 0.60 1.00 |
3.5 u |
0.71 0.90 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá