| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/10 19:00 |
27 FT |
Buxoro[16] Navbahor Namangan[10] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 26/10 19:00 |
27 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Dinamo Samarkand[14] (Hòa) |
6 0 |
1.75 | 3-3.5 u |
0.87 0.90 |
|
|
| 26/10 19:00 |
27 FT |
Qizilqum Zarafshon[8] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 26/10 19:00 |
27 FT |
Nasaf Qarshi[3] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2.5 u |
0.83 0.95 |
|
|
| 26/10 18:00 |
27 FT |
OTMK Olmaliq[6] Neftchi Fargona[5] (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 25/10 18:00 |
27 FT |
Andijon[13] Sogdiana Jizak[15] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.58 1.31 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
1.55 5.20 3.50 |
| 25/10 18:00 |
27 FT |
Shurtan Guzor[11] Mashal Muborak[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.05 0.73 |
2.5 u |
0.78 1.00 |
2.07 2.80 3.40 |
| 25/10 17:30 |
27 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Metallurg Bekobod[9] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.90 0.87 |
2.5 u |
0.83 0.90 |
1.50 5.10 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá