| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 19:30 |
25 FT |
OTMK Olmaliq[6] Navbahor Namangan[10] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.76 0.95 |
3-3.5 u |
0.80 0.90 |
1.33 5.60 4.50 |
| 16/10 19:00 |
25 FT |
Buxoro[16] Shurtan Guzor[11] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.61 1.11 |
2.5-3 u |
0.95 0.75 |
1.60 4.00 3.60 |
| 16/10 19:00 |
25 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Sogdiana Jizak[14] (Hòa) |
3 1 |
2.5-3 | 0.95 0.75 |
3.5-4 u |
0.66 1.04 |
1.08 10.00 7.50 |
| 16/10 19:00 |
25 FT |
Qizilqum Zarafshon[7] Mashal Muborak[9] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.75 0.95 |
2.5-3 u |
0.95 0.75 |
1.75 3.45 3.45 |
| 16/10 18:00 |
25 FT |
Andijon[15] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.60 1.00 |
2.5-3 u |
0.70 1.00 |
1.60 3.35 3.60 |
| 16/10 18:00 |
25 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 |
1.06 0.55 |
2.5-3 u |
0.74 1.00 |
9.50 1.05 5.10 |
| 12/10 20:00 |
25 FT |
Nasaf Qarshi[3] Neftchi Fargona[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.84 0.92 |
2-2.5 u |
0.88 0.84 |
1.58 5.00 3.50 |
| 12/10 18:00 |
25 FT |
Dinamo Samarkand[13] Kuruvchi Bunyodkor[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.86 0.85 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
3.70 1.89 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá