| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/04 19:00 |
6 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Pakhtakor Tashkent[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.01 0.65 |
2-2.5 u |
0.87 0.78 |
2.05 2.55 3.10 |
| 26/04 19:00 |
6 FT |
Shurtan Guzor[8] Nasaf Qarshi[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.03 0.74 |
2-2.5 u |
0.87 0.84 |
4.15 1.60 3.50 |
| 26/04 18:00 |
6 FT |
Metallurg Bekobod[9] Kuruvchi Bunyodkor[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.95 0.72 |
2-2.5 u |
0.90 0.82 |
4.85 1.50 3.60 |
| 25/04 20:00 |
6 FT |
Buxoro OTMK Olmaliq (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 25/04 20:00 |
6 FT |
Qizilqum Zarafshon Andijon (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 25/04 19:30 |
6 FT |
Navbahor Namangan Dinamo Samarkand (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 25/04 19:00 |
6 FT |
Mashal Muborak Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 25/04 19:00 |
6 FT |
Neftchi Fargona Sogdiana Jizak (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá