| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/03 01:30 |
30 FT |
CFR Cluj[2] Universitaea Cluj[8] (Hòa) |
4 0 |
0.75 | 0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.95 0.87 |
1.55 6.00 3.75 |
| 13/03 22:30 |
30 FT |
Chindia Targoviste[11] Voluntari[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.06 0.78 |
2-2.5 u |
1.13 0.74 |
2.27 2.89 3.00 |
| 13/03 02:00 |
30 FT |
Hermannstadt[13] U Craiova 1948[6] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.82 1.00 |
2 u |
0.84 0.96 |
3.20 2.25 3.10 |
| 13/03 02:00 |
30 FT |
Steaua Bucuresti[3] Sepsi[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.02 0.80 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
1.95 3.60 3.40 |
| 12/03 01:30 |
30 FT |
Farul Constanta[1] Rapid Bucuresti[4] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.82 1.00 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.20 3.25 3.10 |
| 11/03 22:30 |
30 FT |
Scm Argesul Pitesti[15] Petrolul Ploiesti[10] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.99 0.83 |
2 u |
0.88 0.92 |
2.35 2.90 3.00 |
| 11/03 01:30 |
30 FT |
CS Universitatea Craiova[5] UTA Arad[14] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.84 0.95 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
1.62 5.25 3.50 |
| 10/03 22:30 |
30 FT |
Botosani[12] CS Mioveni[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.97 0.87 |
2 u |
0.88 0.94 |
1.83 4.00 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá