| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/02 01:00 |
26 FT |
U Craiova 1948[8] Voluntari[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.04 0.78 |
2 u |
0.91 0.89 |
1.87 4.00 2.90 |
| 20/02 22:00 |
26 FT |
Botosani[9] Sepsi[6] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.04 0.78 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
3.30 2.20 3.10 |
| 20/02 01:00 |
26 FT |
Steaua Bucuresti[3] CS Universitatea Craiova[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.97 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.04 3.35 3.20 |
| 19/02 22:00 |
26 FT |
CFR Cluj[2] Scm Argesul Pitesti[12] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.91 0.91 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
1.35 7.10 4.15 |
| 19/02 01:00 |
26 FT |
Farul Constanta[1] Petrolul Ploiesti[7] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.05 0.77 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.60 5.50 3.60 |
| 18/02 19:30 |
26 FT |
Hermannstadt[13] UTA Arad[15] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.06 0.76 |
2 u |
0.91 0.89 |
2.10 3.60 3.10 |
| 18/02 01:00 |
26 FT |
CS Mioveni[16] Rapid Bucuresti[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.91 0.91 |
2 u |
0.97 0.83 |
4.00 2.00 3.10 |
| 17/02 22:00 |
26 FT |
Chindia Targoviste[10] Universitaea Cluj[14] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.74 1.08 |
1.75 u |
0.77 1.03 |
2.45 2.95 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá