| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 02:00 |
16 FT |
Universitaea Cluj[15] Steaua Bucuresti[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.89 0.90 |
2-2.5 u |
0.88 0.96 |
3.40 1.96 3.30 |
| 31/10 22:59 |
16 FT |
CS Mioveni[16] Hermannstadt[5] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.79 1.05 |
1.5-2 u |
0.85 0.99 |
2.49 2.90 2.80 |
| 31/10 02:00 |
16 FT |
Rapid Bucuresti[2] CFR Cluj[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.04 |
2 u |
0.97 0.83 |
2.55 2.55 2.80 |
| 30/10 23:15 |
16 FT |
UTA Arad[13] Scm Argesul Pitesti[11] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.89 0.93 |
2 u |
0.95 0.89 |
2.10 3.20 2.85 |
| 30/10 01:30 |
16 FT |
Sepsi[8] CS Universitatea Craiova[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.04 0.78 |
2.25 u |
1.04 0.76 |
2.65 2.65 3.10 |
| 29/10 22:59 |
16 FT |
Voluntari[10] Petrolul Ploiesti[7] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.91 0.91 |
2 u |
0.91 0.89 |
2.25 3.30 3.00 |
| 29/10 01:00 |
16 FT |
U Craiova 1948[12] Farul Constanta[1] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.82 1.02 |
2.5 u |
1.35 0.52 |
3.00 2.26 3.10 |
| 28/10 22:00 |
16 FT |
Chindia Targoviste[14] Botosani[9] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.74 1.03 |
2 u |
0.94 0.90 |
2.15 3.20 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá