| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/09 00:30 |
11 FT |
Scm Argesul Pitesti[10] CFR Cluj[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.06 0.84 |
2 u |
0.88 1.02 |
4.10 1.81 3.20 |
| 19/09 01:30 |
11 FT |
CS Universitatea Craiova[8] Steaua Bucuresti[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.95 0.90 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
2.18 2.94 3.10 |
| 18/09 22:30 |
11 FT |
Universitaea Cluj[14] Chindia Targoviste[16] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.80 1.04 |
2 u |
0.93 0.91 |
1.98 3.53 3.00 |
| 18/09 01:30 |
11 FT |
Rapid Bucuresti[2] CS Mioveni[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.87 0.97 |
2 u |
0.86 0.98 |
1.74 5.25 3.20 |
| 17/09 22:59 |
11 FT |
Sepsi[9] Botosani[11] (Hòa) |
7 0 |
0.5-1 | 0.98 0.90 |
2-2.5 u |
0.99 0.76 |
1.71 4.80 3.40 |
| 17/09 20:45 |
11 FT |
UTA Arad[6] Hermannstadt[3] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.72 1.05 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.05 3.60 2.80 |
| 17/09 01:00 |
11 FT |
Petrolul Ploiesti[4] Farul Constanta[1] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
1.00 0.88 |
2 u |
0.80 1.04 |
3.20 2.09 3.20 |
| 16/09 22:00 |
11 FT |
Voluntari[12] U Craiova 1948[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.06 0.78 |
2 u |
0.93 0.91 |
2.70 2.44 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá