| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 01:00 |
12 FT |
Chindia Targoviste[16] Rapid Bucuresti[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.30 0.53 |
3.70 2.10 3.10 |
| 03/10 22:00 |
12 FT |
Botosani[12] Universitaea Cluj[13] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
1.45 0.50 |
2.40 3.13 3.00 |
| 03/10 01:30 |
12 FT |
Steaua Bucuresti[14] Scm Argesul Pitesti[10] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.73 0.96 |
2-2.5 u |
0.81 1.05 |
1.41 6.55 3.81 |
| 02/10 22:30 |
12 FT |
Farul Constanta[1] UTA Arad[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
1.45 0.50 |
1.83 4.60 3.25 |
| 02/10 17:00 |
12 FT |
Hermannstadt[3] Sepsi[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
1.00 0.85 |
2 u |
0.90 0.84 |
3.22 2.13 2.93 |
| 02/10 01:30 |
12 FT |
CFR Cluj[4] Petrolul Ploiesti[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.76 0.94 |
2 u |
0.76 1.04 |
1.57 6.50 3.60 |
| 01/10 23:30 |
12 FT |
CS Mioveni[15] U Craiova 1948[9] (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
0.89 0.93 |
2 u |
0.81 0.99 |
3.10 2.30 3.10 |
| 01/10 01:00 |
12 FT |
CS Universitatea Craiova[5] Voluntari[11] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.05 0.77 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.70 5.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá