| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/01 01:00 |
22 FT |
Farul Constanta[1] CFR Cluj[2] (Hòa) |
0 3 |
0 | 1.17 0.73 |
2-2.5 u |
0.95 0.71 |
2.84 2.32 2.98 |
| 23/01 22:00 |
22 FT |
Chindia Targoviste[12] Scm Argesul Pitesti[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.82 1.06 |
2 u |
1.12 0.75 |
2.00 3.85 2.80 |
| 23/01 01:45 |
22 FT |
Hermannstadt[6] Steaua Bucuresti[3] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.09 0.79 |
2-2.5 u |
0.92 0.94 |
3.55 1.92 3.20 |
| 22/01 20:30 |
22 FT |
U Craiova 1948[10] UTA Arad[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.22 0.70 |
2-2.5 u |
1.23 0.67 |
2.21 3.20 2.82 |
| 22/01 01:00 |
22 FT |
Botosani[13] CS Universitatea Craiova[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
1.07 0.81 |
2-2.5 u |
0.85 1.01 |
3.35 1.95 3.00 |
| 21/01 22:00 |
22 FT |
CS Mioveni[16] Petrolul Ploiesti[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.13 0.76 |
2 u |
1.11 0.76 |
3.30 2.30 2.85 |
| 21/01 01:00 |
22 FT |
Rapid Bucuresti[4] Sepsi[7] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.98 0.90 |
2-2.5 u |
0.99 0.87 |
2.40 2.75 2.75 |
| 20/01 21:30 |
22 FT |
Universitaea Cluj[14] Voluntari[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.91 0.97 |
2 u |
0.99 0.87 |
2.25 3.00 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá