| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/09 01:00 |
10 FT |
Steaua Bucuresti[13] Voluntari[12] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.03 0.81 |
2-2.5 u |
0.84 1.00 |
1.62 6.00 3.60 |
| 12/09 22:00 |
10 FT |
CS Mioveni[14] Universitaea Cluj[15] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.11 0.74 |
2 u |
1.05 0.79 |
2.83 2.45 2.77 |
| 12/09 01:30 |
10 FT |
CFR Cluj[7] CS Universitatea Craiova[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.07 0.77 |
2 u |
0.87 0.97 |
2.33 2.85 2.93 |
| 11/09 22:30 |
10 FT |
Farul Constanta[2] Scm Argesul Pitesti[6] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.93 0.91 |
2.5 u |
1.25 0.57 |
1.73 4.50 3.20 |
| 11/09 01:30 |
10 FT |
U Craiova 1948[10] Rapid Bucuresti[1] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.93 0.95 |
2 u |
0.78 1.06 |
2.69 2.46 2.91 |
| 10/09 19:00 |
10 FT |
Hermannstadt[4] Petrolul Ploiesti[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.06 |
2 u |
1.02 0.82 |
2.39 3.10 2.79 |
| 10/09 17:00 |
10 FT |
Chindia Targoviste[16] Sepsi[11] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.96 0.90 |
2 u |
0.97 0.89 |
3.75 2.05 3.00 |
| 09/09 22:45 |
10 FT |
Botosani[8] UTA Arad[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.07 0.79 |
2.5 u |
1.45 0.50 |
2.40 2.87 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá