| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/02 01:00 |
24 FT |
Farul Constanta[2] CS Universitatea Craiova[5] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.87 0.91 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
2.55 2.57 2.95 |
| 06/02 22:00 |
24 FT |
Botosani[9] Petrolul Ploiesti[8] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 0.96 0.83 |
2-2.5 u |
1.09 0.77 |
2.25 2.80 2.90 |
| 06/02 02:00 |
24 FT |
CFR Cluj[1] Steaua Bucuresti[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.85 0.83 |
2-2.5 u |
0.89 0.76 |
2.25 2.90 2.90 |
| 05/02 20:30 |
24 FT |
CS Mioveni[16] Sepsi[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.90 0.98 |
2 u |
0.75 1.00 |
3.90 1.95 3.15 |
| 05/02 01:00 |
24 FT |
Rapid Bucuresti[3] Voluntari[10] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.87 0.95 |
2 u |
0.78 1.02 |
1.83 4.20 3.40 |
| 04/02 19:30 |
24 FT |
Hermannstadt[6] Scm Argesul Pitesti[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.87 0.95 |
2 u |
0.82 0.98 |
2.30 3.20 3.00 |
| 04/02 01:00 |
24 FT |
U Craiova 1948[12] Universitaea Cluj[14] (Hòa) |
5 0 |
0.5 | 0.95 0.75 |
2.5 u |
1.30 0.55 |
2.05 3.65 3.10 |
| 03/02 22:00 |
24 FT |
Chindia Targoviste[11] UTA Arad[15] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.13 0.76 |
1.5-2 u |
0.75 1.05 |
2.32 2.81 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá