| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/12 00:00 |
20 FT |
Rapid Bucuresti[3] Petrolul Ploiesti[6] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.81 0.96 |
2 u |
0.81 1.05 |
1.72 4.50 3.30 |
| 13/12 01:30 |
20 FT |
CS Mioveni[16] CS Universitatea Craiova[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.83 0.96 |
2 u |
0.79 1.06 |
4.55 1.71 3.45 |
| 12/12 22:30 |
20 FT |
U Craiova 1948[13] Scm Argesul Pitesti[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.88 0.89 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.10 3.50 3.00 |
| 12/12 01:30 |
20 FT |
Chindia Targoviste[11] Steaua Bucuresti[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.89 0.88 |
2-2.5 u |
0.92 0.83 |
3.30 2.05 3.10 |
| 11/12 22:30 |
20 FT |
Botosani[12] CFR Cluj[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.01 0.77 |
2-2.5 u |
0.95 0.80 |
5.50 1.60 3.50 |
| 11/12 19:30 |
20 FT |
Universitaea Cluj[14] UTA Arad[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.94 0.94 |
2 u |
0.94 0.92 |
2.11 3.25 2.95 |
| 11/12 00:00 |
20 FT |
Hermannstadt[8] Farul Constanta[1] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 |
1.02 0.78 |
2 u |
1.00 0.86 |
3.70 2.05 2.90 |
| 10/12 00:00 |
20 FT |
Sepsi[7] Voluntari[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.72 1.11 |
2-2.5 u |
0.94 0.78 |
1.49 5.30 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá