| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/12 00:00 |
19 FT |
Steaua Bucuresti[5] CS Mioveni[16] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.89 |
1.33 9.50 4.60 |
| 05/12 00:00 |
19 FT |
Scm Argesul Pitesti[11] Rapid Bucuresti[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.95 0.91 |
2-2.5 u |
1.06 0.78 |
3.40 2.10 3.20 |
| 04/12 20:30 |
19 FT |
CFR Cluj[2] Chindia Targoviste[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.86 1.00 |
2 u |
0.81 1.05 |
1.64 4.40 3.50 |
| 04/12 18:15 |
19 FT |
Farul Constanta[1] Botosani[12] (Hòa) |
8 0 |
0.5-1 | 0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
1.69 4.05 3.55 |
| 04/12 00:00 |
19 FT |
CS Universitatea Craiova[4] U Craiova 1948[15] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 1.01 0.85 |
2.5 u |
0.97 0.87 |
1.82 3.85 3.45 |
| 03/12 20:30 |
19 FT |
Voluntari[10] Hermannstadt[5] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.89 0.97 |
2 u |
0.90 0.94 |
2.55 2.70 2.80 |
| 03/12 00:00 |
19 FT |
Petrolul Ploiesti[7] Universitaea Cluj[13] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.84 1.02 |
2.5 u |
1.60 0.44 |
2.66 3.02 2.98 |
| 02/12 20:30 |
19 FT |
UTA Arad[14] Sepsi[8] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
1.04 0.82 |
2.5 u |
1.40 0.50 |
3.55 1.98 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá