| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/10 00:30 |
13 FT |
UTA Arad[9] CFR Cluj[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.5 u |
1.40 0.50 |
3.70 1.97 3.10 |
| 10/10 21:30 |
13 FT |
U Craiova 1948[8] Chindia Targoviste[16] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
1.30 0.53 |
2.05 3.60 3.10 |
| 10/10 01:30 |
13 FT |
Petrolul Ploiesti[7] Steaua Bucuresti[13] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
1.03 0.85 |
2.25 u |
0.89 0.91 |
3.50 2.10 3.20 |
| 09/10 19:30 |
13 FT |
Sepsi[5] Farul Constanta[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.90 0.98 |
2 u |
0.76 0.89 |
2.60 2.70 3.10 |
| 09/10 01:30 |
13 FT |
Rapid Bucuresti[2] Botosani[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.63 1.35 |
2 u |
0.76 0.89 |
1.85 4.33 3.25 |
| 08/10 19:00 |
13 FT |
Universitaea Cluj[14] Hermannstadt[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.99 0.87 |
2 u |
0.94 0.72 |
2.55 2.50 2.90 |
| 08/10 01:00 |
13 FT |
Scm Argesul Pitesti[11] CS Universitatea Craiova[6] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.35 0.53 |
3.00 2.20 2.85 |
| 07/10 22:00 |
13 FT |
Voluntari[10] CS Mioveni[15] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.83 1.03 |
2 u |
0.94 0.72 |
2.05 3.40 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá