| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/02 01:00 |
25 FT |
Petrolul Ploiesti[9] Hermannstadt[6] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.94 0.92 |
2-2.5 u |
1.14 0.71 |
2.58 2.56 2.93 |
| 13/02 22:00 |
25 FT |
Sepsi[7] Chindia Targoviste[10] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.76 1.11 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
1.57 4.85 3.55 |
| 13/02 01:00 |
25 FT |
Voluntari[12] Steaua Bucuresti[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.25 0.57 |
3.30 2.20 3.10 |
| 12/02 22:00 |
25 FT |
Scm Argesul Pitesti[13] Farul Constanta[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.96 0.90 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
3.65 2.05 3.05 |
| 12/02 01:00 |
25 FT |
CS Universitatea Craiova[5] CFR Cluj[2] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
1.40 0.50 |
2.70 2.65 2.90 |
| 11/02 19:30 |
25 FT |
UTA Arad[15] Botosani[8] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.83 0.96 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
2.40 2.90 2.95 |
| 11/02 01:00 |
25 FT |
Rapid Bucuresti[3] U Craiova 1948[11] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
1.95 4.10 3.05 |
| 10/02 22:00 |
25 FT |
Universitaea Cluj[14] CS Mioveni[16] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.10 0.65 |
2.5 u |
1.40 0.50 |
1.91 4.00 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá