| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 12:00 |
9 FT |
Nữ Setagaya Sfida[6] Ngu Nagoya Womens[2] (Hòa) |
3 5 |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
3.00 2.15 3.25 |
| 11/05 11:00 |
9 FT |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ As Harima Albion[11] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.92 0.76 |
2.5 u |
0.92 0.76 |
2.20 2.88 3.13 |
| 11/05 11:00 |
9 FT |
Nữ Speranza Osaka[7] Nữ Iga Kunoichi[9] (Hòa) |
1 2 |
0.75 |
0.74 0.94 |
2.75 u |
0.90 0.77 |
3.90 1.73 3.50 |
| 11/05 11:00 |
9 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[4] Nữ Shizuoka Sangyo University[8] (Hòa) |
1 5 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.72 4.33 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá