| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/05 11:00 |
10 FT |
Nữ Iga Kunoichi[7] Nữ Shizuoka Sangyo University[6] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 0.84 0.89 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
2.15 3.10 3.35 |
| 19/05 11:00 |
10 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens[1] Nữ Nippon Sport Science University[4] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.78 1.03 |
3 u |
0.70 1.10 |
1.17 13.00 6.25 |
| 18/05 13:30 |
10 FT |
Ngu Nagoya Womens[2] Orca Kamogawa Fc Womens[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.20 3.50 |
| 18/05 12:00 |
10 FT |
Nữ Setagaya Sfida[8] Nữ Speranza Osaka[10] (Hòa) |
4 0 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
1.62 4.33 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá