| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 12:00 |
4 FT |
Nữ Setagaya Sfida[5] Nữ Nippon Sport Science University[3] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.20 2.70 3.50 |
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Nữ Iga Kunoichi[4] Nữ Ehime Fc[9] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 07/04 11:00 |
4 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens Bunnies Gunma White Star Womens (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 06/04 11:00 |
4 FT |
Nữ Speranza Osaka[8] Nữ Shizuoka Sangyo University[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.75 2.62 2.70 |
| 06/04 11:00 |
4 FT |
Ngu Nagoya Womens[2] Viamaterras Miyazaki Womens[1] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.00 1.80 3.25 |
| 06/04 11:00 |
4 FT |
Spring Yokohama Fc Seagulls Womens Nữ As Harima Albion (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá