| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[4] Nữ Iga Kunoichi[1] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.02 0.77 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
2.70 2.37 3.20 |
| 31/03 11:00 |
3 FT |
Bunnies Gunma White Star Womens Nữ Setagaya Sfida (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 31/03 11:00 |
3 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens Spring Yokohama Fc Seagulls Womens (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 30/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Ehime Fc[9] Nữ Speranza Osaka[8] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.82 0.97 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
2.05 3.10 3.30 |
| 30/03 11:00 |
3 FT |
Nữ As Harima Albion[11] Orca Kamogawa Fc Womens[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.02 0.77 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.62 2.37 3.30 |
| 30/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[7] Ngu Nagoya Womens[3] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.90 0.90 |
2.75 u |
0.83 0.97 |
5.00 1.53 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá