| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 12:00 |
20 FT |
Nữ Setagaya Sfida[7] Nữ Shizuoka Sangyo University[5] (Hòa) |
4 1 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.70 4.10 3.60 |
| 06/10 11:00 |
20 FT |
Nữ As Harima Albion[11] Nữ Nippon Sport Science University[8] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
3.60 1.80 3.60 |
| 06/10 11:00 |
20 FT |
Nữ Iga Kunoichi[4] Viamaterras Miyazaki Womens[1] (Hòa) |
2 4 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.40 1.83 3.70 |
| 06/10 11:00 |
20 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens[6] Nữ Speranza Osaka[10] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.50 5.25 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá