| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 12:00 |
13 FT |
Nữ Ehime Fc[8] Nữ Iga Kunoichi[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.92 0.82 |
2.25 u |
0.83 0.91 |
2.25 3.10 3.15 |
| 16/06 11:00 |
13 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ Setagaya Sfida[4] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.87 |
3.35 2.00 3.45 |
| 16/06 10:00 |
13 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens[1] Ngu Nagoya Womens[2] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.78 0.97 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
1.62 4.80 3.80 |
| 15/06 13:00 |
13 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[6] Nữ Speranza Osaka[11] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.55 4.33 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá