| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 11:00 |
8 FT |
Nữ Speranza Osaka[8] Nữ Nippon Sport Science University[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
3.60 1.83 3.50 |
| 06/05 11:00 |
8 FT |
Ngu Nagoya Womens[2] Nữ Iga Kunoichi[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
1.83 3.80 3.20 |
| 05/05 11:00 |
8 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens[5] Nữ Ehime Fc[9] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.87 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.66 4.33 3.50 |
| 04/05 11:00 |
8 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens[1] Nữ As Harima Albion[11] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.20 11.00 6.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá