| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 13:00 |
7 FT |
Nữ As Harima Albion[12] Nữ Shizuoka Sangyo University[10] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.30 2.90 3.00 |
| 28/04 12:00 |
7 FT |
Nữ Setagaya Sfida[6] Orca Kamogawa Fc Womens[5] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
2.10 3.20 3.10 |
| 28/04 11:00 |
7 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[3] Ngu Nagoya Womens[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.60 2.37 3.25 |
| 27/04 10:00 |
7 FT |
Nữ Ehime Fc[9] Viamaterras Miyazaki Womens[1] (Hòa) |
2 3 |
2 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
12.00 1.22 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá