| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 11:00 |
5 FT |
Nữ As Harima Albion[12] Ngu Nagoya Womens[3] (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 14/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Iga Kunoichi[6] Nữ Setagaya Sfida[8] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.05 3.00 3.40 |
| 14/04 11:00 |
5 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens[1] Nữ Speranza Osaka[9] (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.22 9.00 5.75 |
| 14/04 11:00 |
5 FT |
Bunnies Gunma White Star Womens Spring Yokohama Fc Seagulls Womens (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 13/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Ehime Fc[7] Nữ Shizuoka Sangyo University[10] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.86 0.94 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
2.10 3.00 3.25 |
| 13/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[2] Orca Kamogawa Fc Womens[4] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
2.00 3.25 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá