| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/05 13:00 |
11 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[5] Nữ Setagaya Sfida[7] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.50 1.90 3.50 |
| 26/05 11:00 |
11 FT |
Nữ Speranza Osaka[10] Orca Kamogawa Fc Womens[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 0.92 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
3.60 1.95 3.40 |
| 26/05 11:00 |
11 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens[1] Nữ Iga Kunoichi[8] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 0.77 0.96 |
3 u |
0.77 0.96 |
1.24 10.00 5.50 |
| 26/05 10:00 |
11 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[4] Nữ As Harima Albion[11] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.87 0.87 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
1.52 5.75 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá