| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 13:00 |
6 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[8] Viamaterras Miyazaki Womens[1] (Hòa) |
0 4 |
1.75 |
1.00 0.80 |
3 u |
1.00 0.80 |
9.00 1.22 5.25 |
| 21/04 12:00 |
6 FT |
Nữ Setagaya Sfida[7] Nữ Ehime Fc[9] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.66 4.33 3.50 |
| 21/04 11:00 |
6 FT |
Nữ Speranza Osaka[10] Nữ As Harima Albion[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
2.00 3.30 3.25 |
| 21/04 11:00 |
6 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens[6] Nữ Iga Kunoichi[5] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.79 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.92 |
2.40 2.63 3.20 |
| 21/04 11:00 |
6 FT |
Ngu Nagoya Womens Bunnies Gunma White Star Womens (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 21/04 11:00 |
6 FT |
Spring Yokohama Fc Seagulls Womens Nữ Nippon Sport Science University (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá