| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/06 11:00 |
14 FT |
Nữ Speranza Osaka[11] Viamaterras Miyazaki Womens[1] (Hòa) |
2 1 |
2 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.96 0.77 |
12.50 1.18 6.25 |
| 22/06 16:00 |
14 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens[4] Nữ Nippon Sport Science University[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.77 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.78 4.00 3.70 |
| 22/06 12:00 |
14 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[7] Nữ Ehime Fc[9] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.87 0.87 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
2.15 3.10 3.30 |
| 22/06 11:00 |
14 FT |
Nữ Setagaya Sfida[5] Nữ Iga Kunoichi[6] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.85 0.89 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
2.15 3.10 3.35 |
| 22/06 10:00 |
14 FT |
Ngu Nagoya Womens[3] Nữ As Harima Albion[10] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 0.73 1.03 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.31 8.00 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá