| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Ehime Fc[9] Ngu Nagoya Womens[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.40 1.90 3.40 |
| 17/03 11:00 |
1 FT |
Nữ As Harima Albion[7] Nữ Iga Kunoichi[3] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
3.10 2.00 3.40 |
| 17/03 11:00 |
1 FT |
Viamaterras Miyazaki Womens[JWD2-1] Nữ Setagaya Sfida[4] (Hòa) |
3 1 |
0.75 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
4.00 1.73 3.50 |
| 17/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[11] Orca Kamogawa Fc Womens[1] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 17/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Speranza Osaka Spring Yokohama Fc Seagulls Womens (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/03 11:00 |
1 FT |
Bunnies Gunma White Star Womens Nữ Nippon Sport Science University (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá