| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/05 14:30 |
9 FT |
Qingdao Jonoon Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 17/05 14:00 |
9 FT |
Jiangxi Beidamen[14] Hunan Billows[15] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
1.06 0.76 |
2.73 2.46 2.88 |
| 17/05 14:00 |
9 FT |
Hebei Hx Xingfu[5] Wuhan ZALL[10] (Hòa) |
2 3 |
1 | 0.46 1.61 |
2.5 u |
0.79 1.03 |
1.37 7.00 4.10 |
| 17/05 14:00 |
9 FT |
Yiteng FC[3] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[12] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.20 0.68 |
2.5 u |
0.93 0.89 |
1.55 4.70 3.80 |
| 17/05 14:00 |
9 FT |
Beijing Tech Tianjin Quanjian (Hòa) |
3 3 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 17/05 12:00 |
9 FT |
Yan Bian Changbaishan Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 16/05 18:30 |
9 FT |
Shenzhen Dalian Yifang Aerbin (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 16/05 14:00 |
9 FT |
Guizhou Zhicheng Beijing Beikong (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.70 1.10 |
2.5 u |
0.95 0.89 |
4.33 1.80 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá