| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[6] Dalian Yifang Aerbin[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
1.21 0.65 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
6.50 1.38 4.10 |
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[11] Beijing Beikong[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
1.21 0.65 |
2.5-3 u |
1.07 0.75 |
5.20 1.45 4.20 |
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Yiteng FC[5] Wuhan ZALL[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.68 1.19 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.60 4.35 3.75 |
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Guizhou Zhicheng[13] Hebei Hx Xingfu[2] (Hòa) |
0 2 |
1.5-2 |
3.12 0.15 |
3-3.5 u |
0.50 1.50 |
13.00 1.14 7.00 |
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Beijing Tech[15] Qingdao Jonoon[7] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.52 1.47 |
2.5-3 u |
1.40 6.50 4.50 |
|
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Shenzhen[12] Jiangxi Beidamen[16] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.92 0.36 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
3.20 2.00 3.50 |
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Tianjin Quanjian Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 24/10 13:00 |
29 FT |
Yan Bian Changbaishan Hunan Billows (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá