| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Shijiazhuang Kungfu[5] Dalian Kuncheng[8] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.93 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.67 4.75 3.25 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Jiading Boji[12] Chongqing Tonglianglong[2] (Hòa) |
0 2 |
1.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
12.00 1.20 5.00 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Shenyang Urban[1] Dongguan Guanlian[13] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.25 10.00 5.00 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Yanbian Longding[4] Nanjing Fengfan[10] (Hòa) |
6 1 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.67 4.50 3.40 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Shenzhen Juniors[14] Qingdao Red Lions[16] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.44 5.50 4.10 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Shaanxi Union[9] Guangxi Baoyun[15] (Hòa) |
5 1 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.00 3.20 3.40 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Guangdong Gz Power[3] Nantong Zhiyun[7] (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.27 8.00 5.00 |
| 08/11 13:30 |
30 FT |
Suzhou Dongwu[11] Dingnan United[6] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.25 3.00 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá