| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 18:30 |
25 FT |
Guangdong Gz Power[3] Shenzhen Juniors[13] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.40 6.25 4.20 |
| 05/10 18:30 |
25 FT |
Guangxi Baoyun[15] Chongqing Tonglianglong[2] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.70 1.83 3.40 |
| 05/10 18:30 |
25 FT |
Nanjing Fengfan[10] Shijiazhuang Kungfu[6] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.50 2.55 3.10 |
| 05/10 14:30 |
25 FT |
Shaanxi Union[11] Jiading Boji[12] (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 1.03 0.78 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.42 5.50 4.33 |
| 05/10 14:00 |
25 FT |
Shenyang Urban[1] Suzhou Dongwu[9] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.57 5.00 3.60 |
| 04/10 18:30 |
25 FT |
Dongguan Guanlian[14] Dalian Kuncheng[5] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.40 2.05 3.10 |
| 04/10 18:30 |
25 FT |
Dingnan United[8] Yanbian Longding[4] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
1.91 3.60 3.25 |
| 04/10 18:30 |
25 FT |
Nantong Zhiyun[7] Qingdao Red Lions[16] (Hòa) |
7 1 |
1 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.44 6.00 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá