| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 18:30 |
8 FT |
Dongguan Guanlian[13] Nanjing Fengfan[12] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 11/05 14:30 |
8 FT |
Qingdao Red Lions[15] Suzhou Dongwu[5] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 11/05 14:00 |
8 FT |
Shenyang Urban[2] Dalian Kuncheng[6] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 11/05 14:00 |
8 FT |
Yanbian Longding[10] Shaanxi Union[14] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 10/05 18:30 |
8 FT |
Guangdong Gz Power[3] Chongqing Tonglianglong[1] (Hòa) |
1 5 |
0 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.45 3.00 |
| 10/05 18:30 |
8 FT |
Nantong Zhiyun[8] Shenzhen Juniors[7] (Hòa) |
5 0 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.65 4.50 3.50 |
| 10/05 18:30 |
8 FT |
Guangxi Baoyun[16] Shijiazhuang Kungfu[4] (Hòa) |
1 4 |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3.40 2.00 3.20 |
| 10/05 14:00 |
8 FT |
Dingnan United[11] Jiading Boji[9] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
2.15 3.40 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá