| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/09 18:30 |
22 FT |
Dingnan United[8] Chongqing Tonglianglong[2] (Hòa) |
3 1 |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
4.50 1.70 3.30 |
| 14/09 18:30 |
22 FT |
Qingdao Red Lions[16] Dongguan Guanlian[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.00 3.50 3.10 |
| 14/09 18:30 |
22 FT |
Nantong Zhiyun[7] Suzhou Dongwu[11] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.05 3.40 3.00 |
| 13/09 18:30 |
22 FT |
Guangxi Baoyun[15] Dalian Kuncheng[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.88 0.93 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.55 2.60 3.00 |
| 13/09 18:30 |
22 FT |
Nanjing Fengfan[10] Shenzhen Juniors[13] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.75 3.25 |
| 13/09 18:30 |
22 FT |
Guangdong Gz Power[3] Shijiazhuang Kungfu[6] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.33 3.50 |
| 13/09 18:00 |
22 FT |
Shaanxi Union[12] Shenyang Urban[1] (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.88 2.20 3.10 |
| 13/09 14:00 |
22 FT |
Yanbian Longding[5] Jiading Boji[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.60 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá