| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/04 14:30 |
6 FT |
Wuhan ZALL[9] Hunan Billows[11] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.10 0.76 |
2.5 u |
1.38 0.57 |
2.08 3.12 3.21 |
| 26/04 14:00 |
6 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Shenzhen (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 25/04 18:00 |
6 FT |
Dalian Yifang Aerbin[1] Jiangxi Beidamen[15] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.56 1.41 |
2.5 u |
0.47 1.60 |
1.12 13.00 6.85 |
| 25/04 15:00 |
6 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
1 1 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 25/04 14:30 |
6 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[7] Guizhou Zhicheng[16] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.61 1.31 |
2.5 u |
0.76 1.10 |
1.14 15.00 5.80 |
| 25/04 14:30 |
6 FT |
Beijing Beikong[4] Qingdao Jonoon[10] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.87 0.98 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
1.58 5.10 3.50 |
| 25/04 14:00 |
6 FT |
Yiteng FC[3] Beijing Tech[5] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.70 1.17 |
2.5 u |
0.78 1.04 |
1.35 7.25 4.25 |
| 25/04 14:00 |
6 FT |
Tianjin Quanjian Hebei Hx Xingfu (Hòa) |
2 3 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá