| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/09 15:00 |
10 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 24/05 18:30 |
10 FT |
Beijing Beikong Shenzhen (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 24/05 14:30 |
10 FT |
Wuhan ZALL[7] Guizhou Zhicheng[13] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.76 1.11 |
2.5-3 u |
0.88 0.96 |
1.45 5.80 4.00 |
| 23/05 18:00 |
10 FT |
Dalian Yifang Aerbin[1] Beijing Tech[9] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.81 1.04 |
2.5-3 u |
0.85 0.98 |
1.27 8.50 4.75 |
| 23/05 14:30 |
10 FT |
Qingdao Jonoon[2] Jiangxi Beidamen[14] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.87 0.97 |
2.5 u |
0.82 1.00 |
1.29 8.50 4.50 |
| 23/05 14:30 |
10 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[6] Yiteng FC[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.60 1.31 |
2.5 u |
0.78 1.04 |
1.30 5.70 3.60 |
| 23/05 14:00 |
10 FT |
Hunan Billows[15] Hebei Hx Xingfu[5] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.36 0.57 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
3.70 1.85 3.40 |
| 23/05 14:00 |
10 FT |
Tianjin Quanjian Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá