| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/09 14:00 |
16 FT |
Beijing Tech[12] Hebei Hx Xingfu[3] (Hòa) |
3 4 |
0.25 |
2.5 u |
3.70 1.91 3.50 |
||
| 06/07 18:35 |
16 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[9] Wuhan ZALL[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.93 0.93 |
1.5-2 u |
0.80 1.04 |
2.61 2.62 2.82 |
| 05/07 15:00 |
16 FT |
Guizhou Zhicheng Shenzhen (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 04/07 18:30 |
16 FT |
Tianjin Quanjian Beijing Beikong (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 04/07 18:30 |
16 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[8] Hunan Billows[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/07 18:00 |
16 FT |
Yiteng FC[6] Qingdao Jonoon[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.79 1.02 |
2.5 u |
0.88 0.94 |
2.06 3.10 3.20 |
| 04/07 17:30 |
16 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Dalian Yifang Aerbin (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 04/07 14:00 |
16 FT |
Yan Bian Changbaishan Jiangxi Beidamen (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá