| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 13:10 |
30 FT |
Jiangxi Beidamen[16] Beijing Tech[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.19 0.69 |
3 u |
0.90 0.92 |
4.75 1.50 4.50 |
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Hebei Hx Xingfu[2] Shenzhen[12] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.46 1.65 |
2.5 u |
0.45 1.70 |
1.11 15.00 7.00 |
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Hunan Billows[14] Yiteng FC[5] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.83 0.93 |
2.5 u |
0.47 1.63 |
1.50 5.50 4.00 |
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Wuhan ZALL[10] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[11] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.00 0.78 |
2.5 u |
0.60 1.30 |
1.53 4.10 3.95 |
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Beijing Beikong[4] Inner Mongolia Zhongyou[6] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.48 1.60 |
3 u |
0.52 1.42 |
1.16 11.00 7.00 |
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Guizhou Zhicheng (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Dalian Yifang Aerbin Tianjin Quanjian (Hòa) |
2 0 |
1.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 01/11 13:00 |
30 FT |
Qingdao Jonoon Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
1 0 |
0.75 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá